Tiered seat
volume
British pronunciation/tˈiəd sˈiːt/
American pronunciation/tˈɪɹd sˈiːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tiered seat"

Tiered seat
01

seating that is arranged in sloping tiers so that spectators in the back can see over the heads of those in front

word family

tiered seat

tiered seat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store