Biosafety level 2
volume
British pronunciation/bˌaɪəʊsˈeɪfti lˈɛvəl tˈuː/
American pronunciation/bˌaɪoʊsˈeɪfti lˈɛvəl tˈuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "biosafety level 2"

Biosafety level 2
01

exposure to infectious agents that can cause disease in humans but whose potential for transmission is limited

word family

biosafety level 2

biosafety level 2

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store