LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tidal zone
/tˈaɪdəl zˈəʊn/
/tˈaɪdəl zˈoʊn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tidal zone"
Tidal zone
DANH TỪ
01
an area subject to tidal action
word family
tidal zone
tidal zone
Noun
Ví dụ
Từ Gần
tidal wave
tidal stream
tidal station
tidal river
tidal power
tidbit
tiddler
tiddly
tiddlywinks
tide
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App