Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ticket checker
/tˈɪkɪt tʃˈɛkɚ/
/tˈɪkɪt tʃˈɛkə/
Ticket checker
01
người kiểm tra vé, nhân viên soát vé
someone who is paid to admit only those who have purchased tickets
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
người kiểm tra vé, nhân viên soát vé