Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to throw in
[phrase form: throw]
01
thêm vào, đưa vào
to add something to a situation or context
Các ví dụ
Let's throw some humor in to lighten the mood.
Hãy thêm vào một chút hài hước để làm nhẹ bầu không khí.
Can you throw a few more examples in to illustrate the concept?
Bạn có thể thêm vào một vài ví dụ nữa để minh họa khái niệm không?
02
bao gồm, thêm vào như một món quà
to include something extra or as a bonus
Các ví dụ
When you buy the camera, they might throw in a free memory card.
Khi bạn mua máy ảnh, họ có thể tặng kèm một thẻ nhớ miễn phí.
The restaurant decided to throw in a complimentary dessert with our meal.
Nhà hàng quyết định tặng kèm một món tráng miệng miễn phí với bữa ăn của chúng tôi.
03
đầu hàng, ném khăn
to surrender when facing challenges or difficulties
Các ví dụ
The athlete was determined not to throw in despite tough competition.
Vận động viên quyết tâm không bỏ cuộc mặc dù cuộc thi đấu khó khăn.
The group decided not to throw in despite the project's complexity.
Nhóm đã quyết định không đầu hàng bất chấp sự phức tạp của dự án.



























