LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Theater critic
/θˈiətə kɹˈɪtɪk/
/θˈiəɾɚ kɹˈɪɾɪk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "theater critic"
Theater critic
DANH TỪ
01
a critic of theatrical performances
word family
theater critic
theater critic
Noun
Ví dụ
Từ Gần
theater company
theater
theanthropism
theaceae
thea
theater curtain
theater director
theater in the round
theater light
theater mode
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App