LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Test period
/tˈɛst pˈiəɹɪəd/
/tˈɛst pˈiəɹɪəd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "test period"
Test period
DANH TỪ
01
a period of time during which someone or something is tested
word family
test period
test period
Noun
Ví dụ
Từ Gần
test paper
test out
test of english as a foreign language
test match
test instrument vehicle
test pilot
test range
test rocket
test room
test suit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App