LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bill of sale
/bˈɪl ɒv sˈeɪl/
/bˈɪl ʌv sˈeɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bill of sale"
Bill of sale
DANH TỪ
01
a deed transferring personal property
Ví dụ
Từ Gần
bill of rights
bill of review
bill of particulars
bill of lading
bill of indictment
bill poster
bill russell
bill sticker
bill-me order
billabong
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App