tennis player
te
ˈtɛ
te
nnis player
nis pleɪər
nis pleiēr
British pronunciation
/tˈɛnɪs plˈeɪə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tennis player"trong tiếng Anh

Tennis player
01

vận động viên quần vợt, người chơi tennis

a person who plays the sport of tennis
tennis player definition and meaning
example
Các ví dụ
The young tennis player dreamed of winning a Grand Slam.
Vận động viên quần vợt trẻ mơ ước giành chiến thắng Grand Slam.
She became a professional tennis player at the age of 18.
Cô ấy trở thành một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp ở tuổi 18.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store