Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tennis player
01
vận động viên quần vợt, người chơi tennis
a person who plays the sport of tennis
Các ví dụ
The young tennis player dreamed of winning a Grand Slam.
Vận động viên quần vợt trẻ mơ ước giành chiến thắng Grand Slam.
She became a professional tennis player at the age of 18.
Cô ấy trở thành một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp ở tuổi 18.



























