Temporality
volume
British pronunciation/tˌɛmpɔːɹˈalɪti/
American pronunciation/tˌɛmpoːɹˈælɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "temporality"

Temporality
01

the worldly possessions of a church

word family

temporal

temporal

Adjective

temporality

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store