LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Temporal relation
/tˈɛmpəɹəl ɹɪlˈeɪʃən/
/tˈɛmpɚɹəl ɹɪlˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "temporal relation"
Temporal relation
DANH TỪ
01
a relation involving time
word family
temporal relation
temporal relation
Noun
Ví dụ
Từ Gần
temporal property
temporal order
temporal muscle
temporal lobe epilepsy
temporal lobe
temporal role
temporal vein
temporalis
temporalis muscle
temporality
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App