Temporal arrangement
volume
British pronunciation/tˈɛmpəɹəl ɐɹˈeɪndʒmənt/
American pronunciation/tˈɛmpɚɹəl ɐɹˈeɪndʒmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "temporal arrangement"

Temporal arrangement
01

arrangement of events in time

word family

temporal arrangement

temporal arrangement

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store