Telephone operator
volume
British pronunciation/tˈɛlɪfˌəʊn ˈɒpəɹˌeɪtə/
American pronunciation/tˈɛlɪfˌoʊn ˈɑːpɚɹˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "telephone operator"

Telephone operator
01

someone who helps callers get the person they are calling

word family

telephone operator

telephone operator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store