LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Telephone kiosk
/tˈɛlɪfˌəʊn kˈiːɒsk/
/tˈɛlɪfˌoʊn kˈiːɑːsk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "telephone kiosk"
Telephone kiosk
DANH TỪ
01
booth for using a telephone
Ví dụ
Từ Gần
telephone jack
telephone interview
telephone extension
telephone exchange
telephone directory
telephone line
telephone message
telephone number
telephone operator
telephone order
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App