LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Telco building
/tˈɛlkəʊ bˈɪldɪŋ/
/tˈɛlkoʊ bˈɪldɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "telco building"
Telco building
DANH TỪ
01
a building that houses telecommunications equipment
Ví dụ
Từ Gần
telco
telanthera
telamon
tel aviv-yalo
tel aviv-jaffa
telecast
telecaster
telecasting
telecine
telecom
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App