Teeing ground
volume
British pronunciation/tˈiːɪŋ ɡɹˈaʊnd/
American pronunciation/tˈiːɪŋ ɡɹˈaʊnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "teeing ground"

Teeing ground
01

the starting place for each hole on a golf course

word family

teeing ground

teeing ground

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store