LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tear into
/tˈiəɹ ˌɪntʊ/
/tˈɪɹ ˌɪntʊ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tear into"
to tear into
ĐỘNG TỪ
01
hit violently, as in an attack
word family
tear into
tear into
Verb
Ví dụ
Từ Gần
tear gland
tear gas
tear duct
tear down
tear away
tear off
tear out
tear sac
tear sheet
tear up
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App