Tea table
volume
British pronunciation/tˈiː tˈeɪbəl/
American pronunciation/tˈiː tˈeɪbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tea table"

Tea table
01

bàn trà

a small, low-height table that is typically used for serving tea or other beverages, snacks, or small items
tea table definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store