LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tea table
/tˈiː tˈeɪbəl/
/tˈiː tˈeɪbəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tea table"
Tea table
DANH TỪ
01
bàn trà
a small, low-height table that is typically used for serving tea or other beverages, snacks, or small items
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App