Taxi rank
volume
British pronunciation/tˈaksi ɹˈaŋk/
American pronunciation/tˈæksi ɹˈæŋk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "taxi rank"

Taxi rank
01

bến taxi, trạm taxi

an area where taxis stand in a line to pick up passengers
taxi rank definition and meaning

taxi rank

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store