LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Target company
/tˈɑːɡɪt kˈʌmpəni/
/tˈɑːɹɡɪt kˈʌmpəni/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "target company"
Target company
DANH TỪ
01
a company that has been chosen as attractive for takeover by a potential acquirer
Ví dụ
Từ Gần
target cell
target audience
target area
target archery
target acquisition system
target girl
target language
target market
target organ
target practice
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App