LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Target-hunting
/tˈɑːɡɪthˈʌntɪŋ/
/tˈɑːɹɡɪthˈʌntɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "target-hunting"
target-hunting
TÍNH TỪ
01
guided automatically toward the target
word family
target-hunting
target-hunting
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
target sport
target shooting
target range
target program
target practice
targeted
targeted advertising
targeted therapy
tarheel
taricha
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App