LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tape machine
/tˈeɪp məʃˈiːn/
/tˈeɪp məʃˈiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tape machine"
Tape machine
DANH TỪ
01
a magnetic recorder using magnetic tape
word family
tape machine
tape machine
Noun
Ví dụ
Từ Gần
tape grass
tape drive
tape deck
tape cartridge
tape binding
tape measure
tape player
tape record
tape recorder
tape recording
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App