Tape machine
volume
British pronunciation/tˈeɪp məʃˈiːn/
American pronunciation/tˈeɪp məʃˈiːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tape machine"

Tape machine
01

a magnetic recorder using magnetic tape

word family

tape machine

tape machine

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store