LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Take ten
/tˈeɪk tˈɛn/
/tˈeɪk tˈɛn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "take ten"
to take ten
ĐỘNG TỪ
01
take a ten minute break
word family
take ten
take ten
Verb
Ví dụ
Từ Gần
take temperature
take stock of
take stage
take some beating
take side
take the biscuit
take the bread out of mouth
take the bull by the horns
take the cake
take the count
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App