LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Take office
/tˈeɪk ˈɒfɪs/
/tˈeɪk ˈɑːfɪs/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "take office"
to take office
ĐỘNG TỪ
01
assume an office, duty, or title
leave office
word family
take office
take office
Verb
Ví dụ
Từ Gần
take offense
take off
take notice
take note
take not a musket to kill a butterfly
take on
take on a trip
take on board
take on the chin
take orders
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App