LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Take hold
/tˈeɪk hˈəʊld/
/tˈeɪk hˈoʊld/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "take hold"
to take hold
ĐỘNG TỪ
01
assume control
02
have or hold in one's hands or grip
let go of
Ví dụ
Từ Gần
take heed
take heart
take hat off to
take form
take forever
take hold of
take home
take hostage
take in
take in charge
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App