LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Take a dive
/tˈeɪk ɐ dˈaɪv/
/tˈeɪk ɐ dˈaɪv/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "take a dive"
to take a dive
ĐỘNG TỪ
01
pretend to be knocked out, as of a boxer
word family
take a dive
take a dive
Verb
Ví dụ
Từ Gần
take a dislike to
take a dip in the sea
take a dim view of
take a decision
take a dare
take a fancy to
take a flight
take a gander
take a guess
take a hard look at
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App