Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Big toe
01
ngón chân cái, hallux
the largest of the toes on the foot
Các ví dụ
The nail on the big toe grows more slowly than nails on other toes, and it's common for ingrown toenails to occur, especially if nails are trimmed improperly.
Móng chân ngón chân cái mọc chậm hơn so với móng chân ở các ngón khác, và việc móng chân mọc ngược là phổ biến, đặc biệt nếu móng chân được cắt không đúng cách.
Conditions like bunions, where the big toe deviates towards the other toes, can result in pain, swelling, and difficulty wearing shoes comfortably.
Các tình trạng như bunion, nơi ngón chân cái lệch về phía các ngón chân khác, có thể dẫn đến đau, sưng và khó khăn khi mang giày thoải mái.



























