big toe
Pronunciation
/bˈɪɡ tˈoʊ/
British pronunciation
/bˈɪɡ tˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "big toe"trong tiếng Anh

Big toe
01

ngón chân cái, hallux

the largest of the toes on the foot
big toe definition and meaning
example
Các ví dụ
The nail on the big toe grows more slowly than nails on other toes, and it's common for ingrown toenails to occur, especially if nails are trimmed improperly.
Móng chân ngón chân cái mọc chậm hơn so với móng chân ở các ngón khác, và việc móng chân mọc ngược là phổ biến, đặc biệt nếu móng chân được cắt không đúng cách.
Conditions like bunions, where the big toe deviates towards the other toes, can result in pain, swelling, and difficulty wearing shoes comfortably.
Các tình trạng như bunion, nơi ngón chân cái lệch về phía các ngón chân khác, có thể dẫn đến đau, sưng và khó khăn khi mang giày thoải mái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store