LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tabulator
/tˈabjʊlˌeɪtə/
/tˈæbjʊlˌeɪɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tabulator"
Tabulator
DANH TỪ
01
a calculator that keeps a record of the number of times something happens
Ví dụ
Từ Gần
tabulation
tabulate
tabularize
tabular matter
tabular array
tabun
tacamahac
tacca
tacca leontopetaloides
tacca pinnatifida
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App