Tabour
volume
British pronunciation/tˈabə/
American pronunciation/tˈæbɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tabour"

Tabour
01

trống nhỏ

a small drum with one head of soft calfskin
tabour definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store