Tableland
volume
British pronunciation/tˈe‍ɪbə‍llənd/
American pronunciation/tˈeɪbəllənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tableland"

Tableland
01

cao nguyên, đồng bằng cao

a relatively flat highland
tableland definition and meaning

word family

tableland

tableland

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store