LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Table wine
/tˈeɪbəl wˈaɪn/
/tˈeɪbəl wˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "table wine"
Table wine
DANH TỪ
01
wine containing not more than 14 percent alcohol usually served with a meal
Ví dụ
Từ Gần
table turning
table tipping
table tilting
table tennis world championships
table tennis door
table-mountain pine
table-tennis bat
table-tennis racquet
table-tennis table
tableau
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App