LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Table turning
/tˈeɪbəl tˈɜːnɪŋ/
/tˈeɪbəl tˈɜːnɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "table turning"
Table turning
DANH TỪ
01
manipulation of a table during a seance; attributed to spirits
Ví dụ
Từ Gần
table tipping
table tilting
table tennis world championships
table tennis door
table tennis ball
table wine
table-mountain pine
table-tennis bat
table-tennis racquet
table-tennis table
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App