LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
System of rules
/sˈɪstəm ɒv ɹˈuːlz/
/sˈɪstəm ʌv ɹˈuːlz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "system of rules"
System of rules
DANH TỪ
01
a complex of methods or rules governing behavior
word family
system of rules
system of rules
Noun
Ví dụ
Từ Gần
system of numeration
system of measurement
system of macrophages
system of logic
system error
system of weights
system of weights and measures
system operator
system program
systema alimentarium
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App