LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Synchronous operation
/sˈɪnkɹənəs ˌɒpəɹˈeɪʃən/
/sˈɪnkɹənəs ˌɑːpɚɹˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "synchronous operation"
Synchronous operation
DANH TỪ
01
operations that are initiated predictably by a clock
asynchronous operation
Ví dụ
Từ Gần
synchronous motor
synchronous converter
synchronous
synchronoscope
synchronizing
synchronously
synchrony
synchroscope
synchrotron
synchytriaceae
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App