Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sweet orange
/swˈiːt ˈɔːɹɪndʒ/
/swˈiːt ˈɒɹɪndʒ/
Sweet orange
01
cam ngọt, cam đường
a citrus fruit known for its juicy and sweet flavor
Các ví dụ
A slice of sweet orange adds a delightful touch to a cold glass of iced tea.
Một lát cam ngọt thêm một nét thú vị vào ly trà đá lạnh.
The aroma of a ripe sweet orange fills the room, instantly putting me in a good mood.
Mùi thơm của một quả cam ngọt chín lấp đầy căn phòng, ngay lập tức khiến tôi có tâm trạng tốt.



























