LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sweep over
/swˈiːp ˈəʊvə/
/swˈiːp ˈoʊvɚ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sweep over"
to sweep over
ĐỘNG TỪ
01
overcome, as with emotions or perceptual stimuli
word family
sweep over
sweep over
Verb
Ví dụ
Từ Gần
sweep off feet
sweep oar
sweep hand
sweep before your own door
sweep away
sweep shot
sweep through
sweep under the carpet
sweep under the rug
sweep up
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App