Sweating
volume
British pronunciation/swˈɛtɪŋ/
American pronunciation/ˈswɛtɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sweating"

Sweating
01

the process of the sweat glands of the skin secreting a salty fluid

word family

sweat

sweat

Verb

sweating

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store