Surgical dressing
volume
British pronunciation/sˈɜːdʒɪkəl dɹˈɛsɪŋ/
American pronunciation/sˈɜːdʒɪkəl dɹˈɛsɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "surgical dressing"

Surgical dressing
01

a loosely woven cotton dressing for incisions made during surgery

word family

surgical dressing

surgical dressing

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store