Supply chamber
volume
British pronunciation/səplˈaɪ tʃˈeɪmbə/
American pronunciation/səplˈaɪ tʃˈeɪmbɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "supply chamber"

Supply chamber
01

a mechanical device for holding something and supplying it as needed

word family

supply chamber

supply chamber

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store