LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sugar shell
/ʃˈʊɡə ʃˈɛl/
/ʃˈʊɡɚ ʃˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sugar shell"
Sugar shell
DANH TỪ
01
a spoon for serving sugar; often made in the shape of a seashell
Ví dụ
Từ Gần
sugar refinery
sugar ray robinson
sugar pea
sugar paper
sugar palm
sugar snap pea
sugar sorghum
sugar spoon
sugar sumac
sugar syrup
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App