Student residence
volume
British pronunciation/stjˈuːdənt ɹˈɛzɪdəns/
American pronunciation/stˈuːdənt ɹˈɛzɪdəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "student residence"

Student residence
01

kí túc xá sinh viên

a college or university building containing living quarters for students
student residence definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store