Structural steel
volume
British pronunciation/stɹˈʌktʃəɹəl stˈiːl/
American pronunciation/stɹˈʌktʃɚɹəl stˈiːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "structural steel"

Structural steel
01

a strong steel that is rolled into shapes that are used in construction

word family

structural steel

structural steel

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store