String tie
volume
British pronunciation/stɹˈɪŋ tˈaɪ/
American pronunciation/stɹˈɪŋ tˈaɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "string tie"

String tie
01

a very narrow necktie usually tied in a bow

word family

string tie

string tie

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store