LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Strike home
/stɹˈaɪk hˈəʊm/
/stɹˈaɪk hˈoʊm/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "strike home"
to strike home
ĐỘNG TỪ
01
refer to or be relevant or familiar to
word family
strike home
strike home
Verb
Ví dụ
Từ Gần
strike hard
strike gold
strike dumb
strike down
strike back
strike it rich
strike leader
strike lucky
strike off
strike out
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App