LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stress mark
/stɹˈɛs mˈɑːk/
/stɹˈɛs mˈɑːɹk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stress mark"
Stress mark
DANH TỪ
01
dấu căng thẳng
a symbol that indicates which syllable in a word is uttered with more emphasis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App