LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Besmirch
/bɪsmˈɜːtʃ/
/bɪsmˈɜːtʃ/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "besmirch"
to besmirch
ĐỘNG TỪ
01
bôi nhọ,phỉ báng
to talk badly of someone in order to ruin people's impression of them
asperse
calumniate
defame
denigrate
slander
02
bôi nhọ,phỉ báng
smear so as to make dirty or stained
smirch
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App