LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Straight chain
/stɹˈeɪt tʃˈeɪn/
/stɹˈeɪt tʃˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "straight chain"
Straight chain
DANH TỪ
01
an open chain of atoms with no side chains
word family
straight chain
straight chain
Noun
Ví dụ
Từ Gần
straight away
straight as an arrow
straight as a ramrod
straight arrow
straight arch
straight chair
straight flush
straight flute
straight from the shoulder
straight hang
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App