LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stop payment
/stˈɒp pˈeɪmənt/
/stˈɑːp pˈeɪmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stop payment"
Stop payment
DANH TỪ
01
a depositor's order to a bank to refuse payment on a check
word family
stop payment
stop payment
Noun
Ví dụ
Từ Gần
stop over
stop order
stop off
stop number
stop motion
stop press
stop sign
stop signal overrun
stop the plough to catch a mouse
stop the rot
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App