Stop payment
volume
British pronunciation/stˈɒp pˈeɪmənt/
American pronunciation/stˈɑːp pˈeɪmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stop payment"

Stop payment
01

a depositor's order to a bank to refuse payment on a check

word family

stop payment

stop payment

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store