Stolen property
volume
British pronunciation/stˈəʊlən pɹˈɒpəti/
American pronunciation/stˈoʊlən pɹˈɑːpɚɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stolen property"

Stolen property
01

property that has been stolen

word family

stolen property

stolen property

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store